Bàn phím:
Từ điển:
 

anschaulich

  • {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn
  • hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa
  • {descriptive} diễn tả, mô tả, miêu tả, hoạ pháp
  • {graphic} đồ thị, minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, chữ viết, hình chữ
  • {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, nhiều hình ảnh
  • {vivid} chói lọi, sặc sỡ, đầy sức sống, mạnh mẽ, sâu sắc
    • anschaulich zeigend {demonstrative; ostensive}:
    • anschaulich darstellen {to image}: