Bàn phím:
Từ điển:
 

anschaffen

  • {to buy (bought,bought)} mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ
  • {to purchase} tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy
  • {to purvey} cung cấp, cung cấp lương thực, làm nghề thầu cung cấp lương thực