Bàn phím:
Từ điển:
 

das Ansaugen

  • {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào, lối vào
  • {intake} điểm lấy nước vào, sự lấy vào, vật lấy vào, lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo, đất khai hoang
  • {suction} sự mút, sự hút
    • das Ansaugen (Technik) {inspiration}: