Bàn phím:
Từ điển:
 

ansammeln

  • {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng
  • {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
  • {to aggregate} tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến
  • {to amass} cóp nhặt
  • {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp
  • {to conglomerate} kết khối, kết hợp
  • {to mass} chất thành đống, tập trung, tụ hội
    • sich ansammeln {to accrue; to accumulate; to collect; to congest; to gather; to pile up}: