Bàn phím:
Từ điển:
 

anrufen

  • {to appeal}
  • {to buzz} kêu vo vo, kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch
  • {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu
  • {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi
  • {to phone} gọi dây nói, nói chuyện bằng dây nói
  • {to shout} la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết
  • {to telephone} gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại
    • anrufen (Schiff) {to hail; to speak (spoke,spoken)}:
    • anrufen (rief an,angerufen) {to call}: