Bàn phím:
Từ điển:
 

anrüchig

  • {disreputable} làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục, mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo
  • {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi
  • {smelly} nặng mùi, thối, ôi