Bàn phím:
Từ điển:
 

der Anreiz

  • {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể
  • {impulsion} sự đẩy tới, sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung động
  • {incentive} sự khuyến khích, sự khích lệ, động cơ
  • {provocation} sự khích, sự xúi giục, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức
  • {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư
  • {sting} ngòi, vòi, răng độc, nốt đốt, nọc, sự sâu sắc, sự sắc sảo, sự chua chát, sự đau nhói, sự đau quặn, sự day dứt
    • der Anreiz [zu] {inducement [to]}:
    • der finanzielle Anreiz {financial incentive; financial inducement}: