Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bà
bà chằng
bà chủ
bà cô
bà con
bà đỡ
bà hoàng
bà lớn
bà phước
bả
bả lả
bã
bá
bá âm
bá chủ
bá láp
bá nghiệp
bá quyền
bá tước
bá vương
bạ
bạ ai
bấc
bác
bác học
bác sĩ
bác vật
bạc
bậc
bạc ác
bà
[Grandmother] Großmutter
[Madam] Dame, gnädige Frau
[lady] dame, Dame