Bàn phím:
Từ điển:
 

anregend

  • {exhilarating} làm vui vẻ, làm hồ hởi
  • {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm
  • {incentive} khuyến khích, khích lệ, thúc đẩy
  • {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh
  • {rousing} khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn, nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi
  • {stimulant} kích thích
  • {stimulating}
  • {suggestive} gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ, kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm