Bàn phím:
Từ điển:
 
aesthetic /i:s'θetik/

tính từ

  • (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
  • có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ