Bàn phím:
Từ điển:
 

anpreisen (pries an,angepriesen)

  • {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo
  • {to ballyhoo}
  • {to extol} tán dương, ca tụng
  • {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, học gạo, "cày" )
  • {to praise} khen ngợi, ca ngợi, tán tụng
  • {to recommend} giới thiệu, tiến cử, làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về, khuyên, dặn bảo, gửi gắm, phó thác
  • {to sell (sold,sold)} bán, chuyên bán, phản bội, bán rẻ, làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho biết giá trị của cái gì, làm cho thích muốn cái gì, đánh lừa, lừa
  • {to tout} chào khách, chào hàng, rình, dò
    • laut anpreisen {to preach up}: