Bàn phím:
Từ điển:
 
aery /'eəri/ (aery) /'eəri/ (eyrie) /'aiəri/ (eyry) /'aiəri/

danh từ

  • tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
  • ổ trứng ấp (của chim săn mồi)
  • nhà làm trên đỉnh núi