Bàn phím:
Từ điển:
 

anpflanzen

  • {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném
  • đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính