Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ráp rạp
rạp
rập
rạp chiếu bóng
rạp hát
rập khuôn
rập nổi
rập rình
rập rờn
rạp xiếc
rát
rất
rất đỗi
rát mặt
rất mực
rát rạt
rát ruột
rau
râu
rau bẹ
rau bí
rau cải
rau cần
rau cần tây
rau câu
rau cháo
rau cỏ
rau lê
rau má
râu mày
ráp rạp
xem rạp (láy)