Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anpassung

  • {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay
  • {adaptation} sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp
  • {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
  • {assimilation} sự tiêu hoá & ), sự đồng hoá
    • die Anpassung [an] {accommodation [to]; conformation [to]}:
    • die kulturelle Anpassung {acculturation}: