Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rào
rào đón
rào giậu
rào rào
rào rạo
rảo
rão
ráo
ráo hoảnh
ráo riết
rạo
rạo rực
ráp
rấp
ráp rạp
rạp
rập
rạp chiếu bóng
rạp hát
rập khuôn
rập nổi
rập rình
rập rờn
rạp xiếc
rát
rất
rất đỗi
rát mặt
rất mực
rát rạt
rào
noun
fence; hedge; palsade
verb
to enclose; to shut in; to hedge
miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai
:
His land is fenced with barbed wire