Bàn phím:
Từ điển:
 
confess /kən'fes/

động từ

  • thú tội, thú nhận
    • to confess one's fault: nhận lỗi
    • to confess to having done a fault: thu nhận có phạm lỗi
  • (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội