Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rảnh nợ
rảnh rang
rảnh rỗi
rảnh tay
rảnh thân
rảnh việc
rãnh
rãnh trượt
rao
rao hàng
rào
rào đón
rào giậu
rào rào
rào rạo
rảo
rão
ráo
ráo hoảnh
ráo riết
rạo
rạo rực
ráp
rấp
ráp rạp
rạp
rập
rạp chiếu bóng
rạp hát
rập khuôn
rảnh nợ
End one's trouble, be a good riddance
Con chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợ
:
To give away a dog which barks at night as a good riddance