Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rành mạch
rành rành
rành rọt
rảnh
rảnh mắt
rảnh nợ
rảnh rang
rảnh rỗi
rảnh tay
rảnh thân
rảnh việc
rãnh
rãnh trượt
rao
rao hàng
rào
rào đón
rào giậu
rào rào
rào rạo
rảo
rão
ráo
ráo hoảnh
ráo riết
rạo
rạo rực
ráp
rấp
ráp rạp
rành mạch
adj
connected and clear; logical and clear
Câu chuyện kể rành mạch
:
a story told in a clear and connected way Honest
rành mạch về tiền nong
:
to be honest about money matters