Bàn phím:
Từ điển:
 

anpacken

  • {to fist} đấm, thụi, nắm chặt, điều khiển
  • {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt
  • {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền
  • {to treat} đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu, giải quyết, chữa, điều trị, xử lý, bàn về, luận giải, điều đình, thương lượng
    • anpacken (Aufgabe) {to assail; to attack; to attempt}: