Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rán
rấn bước
rạn
rận
rạn nứt
rang
ràng
ràng buộc
ràng rạng
ràng rịt
ráng
ráng sức
rạng
rạng danh
rạng đông
rạng ngày
rạng rỡ
ranh
ranh con
ranh giới
ranh khôn
ranh ma
ranh mãnh
ranh vặt
rành
rành mạch
rành rành
rành rọt
rảnh
rảnh mắt
rán
verb
to fry
rán cá
:
to fry fish to render down
rán thịt mỡ
:
to render (down) fat meat
verb
to try; to endeavour
rán hết sức mình
:
to try one's best
adv
some more
ngủ rán
:
to sleep some more