Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
râm ran
ram ráp
rầm
rầm chìa
rầm rầm
rầm rập
rầm rì
rầm rĩ
rầm rộ
rấm
rám
rấm bếp
rám nắng
rấm rứt
rấm vợ
rạm
rậm
rậm rạp
rậm rật
rậm rì
rậm rịch
rân
ran
rân rấn
ran rát
rân rát
ràn
rần rần
rần rật
rấn
râm ran
Rumble
Tiếng cười nói râm ran
:
Laughter and conversations rumble
All over
Ngứa râm ran cả người
:
Itches that spread all over the body