Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rã
rã cánh
rã họng
rã ngũ
rã người
rã rời
rá
rạ
rác
rác mắt
rác rưởi
rác tai
rạc
rạc cẳng
rạc rài
rách
rách bươm
rách mướp
rách nát
rách rưới
rách tươm
rạch
rạch ròi
rải
rải rác
rải rắc
rải thảm
rái
rái cá
râm
rã
Crumble, fall off
Hoa rã cánh
:
The flower's petals fell off
Nói rã bọt mép
:
To waste one's breath