Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ra tay
ra tòa
ra trận
ra tro
ra trò
ra tuồng
ra vào
ra vẻ
ra viện
rà
rà rẫm
rả rích
rã
rã cánh
rã họng
rã ngũ
rã người
rã rời
rá
rạ
rác
rác mắt
rác rưởi
rác tai
rạc
rạc cẳng
rạc rài
rách
rách bươm
rách mướp
ra tay
Show off, show what stuff one is made off
Ra tay làm một việc gì
:
To do something to show off
Set about, begin (to do something)