Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ra người
ra oai
ra ơn
ra phết
ra quân
ra rả
ra ràng
ra rìa
ra sức
ra tay
ra tòa
ra trận
ra tro
ra trò
ra tuồng
ra vào
ra vẻ
ra viện
rà
rà rẫm
rả rích
rã
rã cánh
rã họng
rã ngũ
rã người
rã rời
rá
rạ
rác
ra người
Become a decent person, become a respectable person
Nuôi con cho ra người
:
To bring up one's children into decent people
Be worthy of being a man