Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ra hiệu
ra hồn
ra lệnh
ra lịnh
ra mắt
ra mặt
ra mồm
ra ngôi
ra người
ra oai
ra ơn
ra phết
ra quân
ra rả
ra ràng
ra rìa
ra sức
ra tay
ra tòa
ra trận
ra tro
ra trò
ra tuồng
ra vào
ra vẻ
ra viện
rà
rà rẫm
rả rích
rã
ra hiệu
verb
to signal; to make signal
ra hiệu im lặng
:
to give a signal for silence