Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quỵt
ra
ra bộ
ra chiều
ra công
ra da
ra dáng
ra đi
ra đi an
ra đi ô
ra điều
ra đời
ra gì
ra giêng
ra hè
ra hiệu
ra hồn
ra lệnh
ra lịnh
ra mắt
ra mặt
ra mồm
ra ngôi
ra người
ra oai
ra ơn
ra phết
ra quân
ra rả
ra ràng
quỵt
Fail to pay, default
Quỵt tiền công
:
To fail to pay someone his salary (wages)
Quỵt nợ
:
To fail to pay one's debt, to default