Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quyệt
quỳnh
quỳnh bôi
quỳnh tương
quỷnh
quýnh
quýt
quỵt
ra
ra bộ
ra chiều
ra công
ra da
ra dáng
ra đi
ra đi an
ra đi ô
ra điều
ra đời
ra gì
ra giêng
ra hè
ra hiệu
ra hồn
ra lệnh
ra lịnh
ra mắt
ra mặt
ra mồm
ra ngôi
quyệt
Cunning, deceitful
Tính người quyệt
:
To be deceitful in disposition