Bàn phím:
Từ điển:
 
condensation /,kɔnden'seiʃn/

danh từ

  • sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng)
  • khối đặc lại
  • sự cô đọng (lời, văn...)
condensation
  • (Tech) ngưng tụ (d)
condensation
  • sự ngưng, sự cô đọng
  • c. of singularities sự ngưng tụ các điểm kỳ dị