Bàn phím:
Từ điển:
 
condensability /kən,densə'biliti/

danh từ

  • tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng)
  • tính có thể cô đọng lại (lời, văn...)