Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quyết
quyết chí
quyết chiến
quyết định
quyết định luận
quyết đoán
quyết liệt
quyết nghị
quyết nhiên
quyết tâm
quyết thắng
quyết toán
quyết ý
quyệt
quỳnh
quỳnh bôi
quỳnh tương
quỷnh
quýnh
quýt
quỵt
ra
ra bộ
ra chiều
ra công
ra da
ra dáng
ra đi
ra đi an
ra đi ô
quyết
verb
to decide; to determine