Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quyện
quyết
quyết chí
quyết chiến
quyết định
quyết định luận
quyết đoán
quyết liệt
quyết nghị
quyết nhiên
quyết tâm
quyết thắng
quyết toán
quyết ý
quyệt
quỳnh
quỳnh bôi
quỳnh tương
quỷnh
quýnh
quýt
quỵt
ra
ra bộ
ra chiều
ra công
ra da
ra dáng
ra đi
ra đi an
quyện
(từ cũ) Dead tired, exhausted
Tuổi già sức quyện
:
To be advanced in years and exhausted
Stick, adhere
Mật quyện vào đũa
:
Molasses adhered to chopsticks