Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quyển
quyến
quyến dỗ
quyến luyến
quyến rũ
quyến thuộc
quyện
quyết
quyết chí
quyết chiến
quyết định
quyết định luận
quyết đoán
quyết liệt
quyết nghị
quyết nhiên
quyết tâm
quyết thắng
quyết toán
quyết ý
quyệt
quỳnh
quỳnh bôi
quỳnh tương
quỷnh
quýnh
quýt
quỵt
ra
ra bộ
quyển
noun
volume; tome; book
sách chia làm bốn quyển
:
four volumed book