Bàn phím:
Từ điển:
 
concurrent /kən'kʌrənt/

tính từ

  • xảy ra đồng thời, trùng nhau
  • hợp vào, góp vào, giúp vào
  • đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau
    • concurrent opinions: ý kiến nhất trí
  • (toán học) đồng quy

Idioms

  1. concurrent fire-insurance
    • bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường)
  2. concurrent lease
    • hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
concurrent
  • (Tech) đồng qui; đồng thời
concurrent
  • sự đồng quy