Bàn phím:
Từ điển:
 
concur /kən'kə:/

nội động từ

  • trùng nhau, xảy ra đồng thời
  • kết hợp lại, góp vào
    • many couses concurred to bring about this revolution: nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này
  • đồng ý, tán thành, nhất trí
  • (toán học) đồng quy