Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quyền
quyền Anh
quyền biến
quyền biến
quyền bính
quyền hạn
quyền hành
quyền lợi
quyền lực
quyền môn
quyền năng
quyền nghi
quyền quý
quyền thần
quyền thế
quyền thuật
quyền uy
quyển
quyến
quyến dỗ
quyến luyến
quyến rũ
quyến thuộc
quyện
quyết
quyết chí
quyết chiến
quyết định
quyết định luận
quyết đoán
quyền
noun
Right
quyền lập pháp
:
The law-mating right
Power
đảng cầm quyền
:
The party in power
noun
boxing
adj
acting; ad interim
quyền giám đốc
:
an acting director