Bàn phím:
Từ điển:
 

die Annullierung

  • {annulment} sự bỏ, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
  • {cancel} sự xoá bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, tờ in hỏng bỏ đi, kim bấm vé a pair of cancels)
  • {cancellation} dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
  • {defeasance}
  • {nullification} sự làm thành vô hiệu
  • {rescission}