Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quy mô
quy tắc
quy ước
quỳ
quỳ lạy
quỷ
quỷ kế
quỷ quái
quỷ quyệt
quỷ sứ
quỷ thần
quỷ thuật
quỹ
quý
quý mến
quỵ
quyên
quyên giáo
quyên góp
quyên sinh
quyền
quyền Anh
quyền biến
quyền biến
quyền bính
quyền hạn
quyền hành
quyền lợi
quyền lực
quyền môn
quy mô
Size, dimension, scale
Quy mô tòa nhà này thật là lớn
:
The size of this building is really great
Sản xuất theo quy mô công nghiệp
:
Industrial scale production
On a large scale, large-scale
Kế hoạch quy mô
:
A large-scale plan