|
quy
- quy bản (nói tắt).
- (thực vật, dược học) (dương quy nói tắt) Ashweed
- Bring together, converge
- Quy vào một mối: To bring together in a whole
- Recognize; state
- Quy trách nhiệm cho ai về một lỗi: To place the blame (responsibility) for some fault on somebody
- Convert
- Quy thành thóc: To convert (some farm produce) into paddy
- Quy lại là: It boils down to
|