Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quở quang
quở trách
quy
quy bản
quy cách
quy cách hóa
quy chiếu
quy công
quy củ
quy hàng
quy hoạch
quy luật
quy mô
quy tắc
quy ước
quỳ
quỳ lạy
quỷ
quỷ kế
quỷ quái
quỷ quyệt
quỷ sứ
quỷ thần
quỷ thuật
quỹ
quý
quý mến
quỵ
quyên
quyên giáo
quở quang
Put a jinx on (bring bad luck on) by a praise
Thằng bé béo tốt ra, nhiều người quở quang
:
The little boy has put on a lot of flesh and many people may bring bad luck on him by a praise