Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
qui mô
qui trình
qui ước
quì
quỉ
quỉ quyệt
quỉ thuật
quĩ
quĩ đạo
quĩ tích
quí
quí khách
quí phái
quí tộc
quí vật
quị
quít
quịt
quốc
quốc ca
quốc công
quốc dân
quốc doanh
quốc gia
quốc giáo
quốc hội
quốc huy
quốc hữu hóa
quốc khánh
quốc kỳ
qui mô
noun
size, demension; scale
sản xuất theo qui mô công nghiệp
:
industrial scale production
adjective
large scale
kế hoạch qui mô
:
a large-scale plan