Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quét dọn
quét đất
quết trần
quét tước
quệt
quẹt
quệt trầu
quều quào
qui
qui chế
qui định
qui mô
qui trình
qui ước
quì
quỉ
quỉ quyệt
quỉ thuật
quĩ
quĩ đạo
quĩ tích
quí
quí khách
quí phái
quí tộc
quí vật
quị
quít
quịt
quốc
quét dọn
verb
to clean; to clean up; to tidy up
quét dọn nhà cửa
:
to tidy up one's house