Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quen thân
quen thói
quen thuộc
quèn
quện
queo
queo quắt
quèo
quéo
quẹo
quẹo cọ
quết
quét
quét dọn
quét đất
quết trần
quét tước
quệt
quẹt
quệt trầu
quều quào
qui
qui chế
qui định
qui mô
qui trình
qui ước
quì
quỉ
quỉ quyệt
quen thân
Inveterate
Quen thân làm biếng
:
To be an inveterate lazy-bones