Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quen nết
quen tay
quen thân
quen thói
quen thuộc
quèn
quện
queo
queo quắt
quèo
quéo
quẹo
quẹo cọ
quết
quét
quét dọn
quét đất
quết trần
quét tước
quệt
quẹt
quệt trầu
quều quào
qui
qui chế
qui định
qui mô
qui trình
qui ước
quì
quen nết
Have the bad habit of
thằng bé quen nết ngủ dậy là khóc
:
The little boy has got the bad habit of crying when waking up