Bàn phím:
Từ điển:
 

annehmen (nahm an,angenommen)

  • {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán
  • {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
  • {to buy (bought,bought)} mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ
  • {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng
  • {to imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, đoán được
  • {to imbibe} uống, nốc, hít, hút, hấp thụ, tiêm nhiễm
  • {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận
  • thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài
  • đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra
  • tuyên, hứa
  • {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin
  • {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền
  • {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị
  • {to take (took,taken)} cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, theo, thuê, mướn, ăn, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như
  • xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực
  • ăn ảnh, thành công, được ưa thích
  • {to understand (understood,understood)} hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm
    • annehmen (nahm an,angenommen) (Religion) {to embrace}:
    • annehmen (nahm an,angenommen) (Gewohnheit) {to contract}:
    • annehmen (nahm an,angenommen) (an Kindes statt) {to adopt}:
    • annehmen (nahm an,angenommen) (Herausforderung) {to take on}:
    • fest annehmen [daß] {to reckon [that]}:
    • nicht annehmen {to refuse}:
    • im voraus annehmen {to presuppose}:
    • sich jemandes annehmen {to look after someone}:
    • das konnte man wohl nicht annehmen {nobody could have supposed that}: