Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quệch quạc
quen
quên
quên bẵng
quên béng
quen biết
quen hơi
quên khuấy
quên lãng
quen lệ
quên lửng
quên mình
quen mui
quen nết
quen tay
quen thân
quen thói
quen thuộc
quèn
quện
queo
queo quắt
quèo
quéo
quẹo
quẹo cọ
quết
quét
quét dọn
quét đất
quệch quạc
Careless
Viết quệch quạc
:
To write carelessly, to scribble