Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quặn
quặn quẹo
quăng
quẳng
quặng
quắp
quặp
quặp râu
quắt
quắt queo
quắt quéo
quặt
quặt quẹo
quê
que
que chọc lò
que cời
que đan
que đun nước
que hàn
quê hương
que móc
quê mùa
quê người
quê nhà
quê quán
què
què quặt
quẻ
quế
quặn
writhe in pain
quặn đau bụng
:
to writhe in pain from a belly-ache