Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quấy rối
quậy
quắc
quắc thước
quặc
quăm quắm
quằm quặm
quắm
quặm
quăn
quăn queo
quằn
quằn quại
quằn quặn
quằn quèo
quằn quẹo
quắn
quặn
quặn quẹo
quăng
quẳng
quặng
quắp
quặp
quặp râu
quắt
quắt queo
quắt quéo
quặt
quặt quẹo
quấy rối
verb
to disturb, to harass, to derange