Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quay
quay cóp
quay cuồng
quay đi
quay đơ
quay giáo
quay gót
quay lại
quay lơ
quay lưng
quay ngoắt
quay phim
quây quần
quây quẩy
quay quắt
quây ráp
quay tít
quây tụ
quay vòng
quầy
quày
quầy quậy
quẩy
quảy
quẫy
quấy
quấy đảo
quấy nhiễu
quấy phá
quấy quả
quay
verb
to turn; to revolve; to swivel
bánh xe quay
:
a wheel turns round
To whirl; to reverse; to turn back
quay gót
:
to turn on one's heels. to roast
quay gà
:
to roast a chicken