Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
quạt
quật
quạt bàn
quật cường
quạt điện
quạt hòm
quạt kéo
quật khởi
quạt lúa
quạt máy
quạt mo
quạt nan
quật ngã
quàu quạu
quây
quay
quay cóp
quay cuồng
quay đi
quay đơ
quay giáo
quay gót
quay lại
quay lơ
quay lưng
quay ngoắt
quay phim
quây quần
quây quẩy
quay quắt
quạt
noun
fan
quạt giấy
:
a paper fan
verb
to fan
quạt cho mát
:
to fan oneself cool. to winnow
quạt thóc
:
to winnow paddy